| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tên | Máy Vận Chuyển Cáp |
| Mã số | 21102-21105 |
| Model | DCS-5-DCS-110 |
| Nguồn điện | 380V |
| Lực kẹp | <2.7KN |
| Lực kéo | 5-8KN |
| Trọng lượng | 150-290KG |
| Mã số | Model | Công suất (KW) | Lực kẹp (KN) | Lực kéo (KN) | Tốc độ vận chuyển (M/PHÚT) | Kích thước phác thảo (MM) | Đường kính cáp (MM) | Nguồn điện | Trọng lượng (KG) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21103 | DCS-5 | 1.1*2 | < =2.7KN | 6 | 7 | 980*500*400 | 25-180 | 380V | 180 |
| 21105 | DCS-8 | 1.5*2 | < =2.7KN | 8 | 7 | 1220*730*480 | 25-180 | 380V | 290 |
| 21104 | DCS-Z5 | 2.2*2 | < =2.7KN | 5 | 7 | 930*500*400 | 25-160 | 380V | 150 |
| 21102 | DCS-110 | 4 | < =2.7KN | 6 | 7 | 1050*530*550 | 25-180 | GX160 | 190 |