Dây Thép Bện Chống Xoắn – Cáp Mạ Kẽm Chịu Lực Cao cho Xây Dựng Đường Dây Điện
Trong ngành xây dựng điện, việc duy trì sự kiểm soát và ổn định trong quá trình lắp đặt cáp là rất quan trọng. Dây Thép Bện Chống Xoắn được thiết kế để cung cấp độ bền kéo vượt trội, tính linh hoạt và khả năng chống lại các lực xoắn, khiến nó không thể thiếu cho việc căng đường dây truyền tải, các dự án trạm biến áp và các ứng dụng nâng hạ nặng. Không giống như cáp thép thông thường, thiết kế bện nhiều sợi của nó loại bỏ sự tích tụ mô-men xoắn, đảm bảo các hoạt động an toàn và hiệu quả hơn trong môi trường căng thẳng cao.
Xây Dựng Nâng Cao & Các Tính Năng Chính
Thiết Kế Chống Xoay: Công nghệ bện song song khép kín ngăn ngừa xoắn dưới tải, rất quan trọng đối với việc kéo cáp theo chiều dọc và căng động.
Được Kéo Căng Trước để Ổn Định: Được tải trước trong quá trình sản xuất để giảm thiểu độ giãn dài, đảm bảo hiệu suất nhất quán dưới áp lực lặp đi lặp lại.
Khả Năng Chống Ăn Mòn: Có sẵn các biến thể mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm-nhôm hoặc thép không gỉ 316 cho môi trường khắc nghiệt (ven biển, công nghiệp hoặc đất có tính axit).
Phạm Vi Đường Kính: 9mm đến 42mm, với các tùy chọn nối/kết thúc tùy chỉnh (ổ cắm ép, ống lót hoặc đầu vòng).
Ứng Dụng
Được áp dụng để kéo cơ học và căng dây dẫn, không thích hợp cho dây kéo cho tời đường kính nhỏ. Nó được bện bằng dây thép mạ kẽm chịu lực cao 1960MPa.
Khả năng chống xoay trong khi kéo. Mềm dẻo và phân tán lực cản.
Ghi Chú
Thông số kỹ thuật và chiều dài của thép có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn
Tính Năng
Được làm bằng dây thép mạ kẽm chịu lực cao.
Nó không bị xoắn khi quay vòng. Sợi mềm không bị đứt.
Số mặt hàng | Cấu trúc | Đường kính | Lực phá vỡ | Khối lượng |
18117 | 12 Sợi | 9 | ≥54 | 0.3 |
18118 | 11 | ≥81 | 0.45 | |
18119 | 13 | ≥115 | 0.58 | |
18120 | 15 | ≥157 | 0.82 | |
18121 | 18 | ≥205 | 1.03 | |
18122 | 20 | ≥260 | 1.33 | |
18123 | 23 | ≥320 | 1.63 | |
18124 | 25 | ≥387 | 2.03 | |
18125 | 27 | ≥461 | 2.37 | |
18126 | 28 | ≥520 | 2.6 | |
18127 | 30 | ≥560 | 3.12 | |
18140 | 21 | ≥173 | 0.87 | |
18141 | 18 Sợi | 24 | ≥236 | 1.24 |
18151 | 27 | ≥309 | 1.55 | |
18152 | 30 | ≥389 | 1.99 | |
18153 | 33 | ≥481 | 2.45 | |
18154 | 36 | ≥581 | 3.05 | |
18155 | 39 | ≥692 | 3.56 | |
18156 | 42 | ≥817 | 4.22 |