Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Tên | Đứng dây cáp loại thủy lực |
Điểm số. | 21346-21344 |
Mô hình | SI-5 |
Trọng lượng định số | 50-300KN |
Trọng lượng | 172-600KG |
Bảo hành | 1 năm |
Số mặt hàng | Mô hình | Trọng lượng định số (KN) | Đường cuộn cáp áp dụng (mm) | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|
21346 | SI-5 | 50 | ≤ Φ2400 | 172 |
21347 | SI-10 | 100 | ≤ Φ2700 | 230 |
21348 | SI-10A | 100 | ≤ Φ3400 | 230 |
21349 | SI-16 | 160 | ≤ Φ4000 | 325 |
21343 | SI-20 | 200 | ≤ Φ4000 | 450 |
21344 | SI-30 | 300 | ≤ Φ5000 | 600 |