Phê duyệt theo ngành |
Số mặt hàng Tối thiểu đo lường |
(T) Tối thiểu Cân nặng |
(kg) Tốt nghiệp Cân nặng |
(kg) đường kính |
(mm) đường kính |
(mm) đường kính |
(mm) Bên trong đường kính |
(mm) Cân nặng |
(kg) | 20 | 200 | 10 | 10 | 90 | 30 | 230 | 25 |
2.0 | 40 | 22310 | 20 | 10 | 90 | 30 | 230 | 25 |
2.0 | 22306A | 22310 | 20 | 10 | 90 | 30 | 230 | 25 |
2.0 | 100 | 5 | 40 | 10 | 90 | 30 | 280 | 32 |
3.5 | 200 | 15 | 100 | 10 | 90 | 48 | 280 | 32 |
7.0 | 22309 | 15 | 100 | 10 | 90 | 60 | 350 | 50 |
15.0 | 22310 | 20 | 200 | 10 | 90 | 60 | 350 | 50 |