Danh sách vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Mô hình | Sứ cách điện trụ gốm |
Điện áp định số | 33KV |
Con quay | M20 hoặc M16 |
Sức căng | 12.5KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Mô hình | Bộ cách điện cho trạm ngoài trời |
Điện áp định số | 33-72KV |
Loại | chất cách điện |
Sức căng | 6-40KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Mô hình | 57-24 |
Điện áp định số | 33KV |
Loại | chất cách điện |
Sức căng | 12.5KN |
LỚP HỌC | ANSI |
---|---|
Khoảng cách rò rỉ | 520mm |
Điện áp định số | 33KV |
Loại | chất cách điện |
Sức căng | 12.5KN |
LỚP HỌC | ANSI |
---|---|
Số mô hình | 57-3 |
Điện áp định số | 33KV |
Loại | chất cách điện |
Sức căng | 12.5KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Mô hình | TR208 |
Điện áp định số | 24KV |
Ứng dụng | Điện áp thấp |
Lỗ hổng | M16 |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | 56-3 |
Điện áp định số | 33KV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 13.2KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | E-95 |
Điện áp định số | 11kV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 12.5KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | XHP-120 |
Điện áp định số | 110KV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 120KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | 59-9 |
Điện áp định số | 11kV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 30KN |