| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | Bộ cách điện cho trạm ngoài trời |
| Điện áp định số | 33-72KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 6-40KN |
| Ứng dụng | Điện cao thế |
|---|---|
| Mô hình | Thanh sứ cách điện dài |
| Điện áp định số | 33KV |
| Vật liệu | đồ sứ |
| Sức căng | 70KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | Sứ cách điện trụ điện |
| Điện áp định số | 126KV-145KV |
| sườn | Trên M16, Dưới M18 |
| Sức căng | 6-40KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | 57-24 |
| Điện áp định số | 33KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 12.5KN |
| LỚP HỌC | ANSI |
|---|---|
| Khoảng cách rò rỉ | 520mm |
| Điện áp định số | 33KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 12.5KN |
| LỚP HỌC | ANSI |
|---|---|
| Số mô hình | 57-3 |
| Điện áp định số | 33KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 12.5KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | TR208 |
| Điện áp định số | 24KV |
| Ứng dụng | Điện áp thấp |
| Lỗ hổng | M16 |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Số mô hình | 56-3 |
| Điện áp định số | 33KV |
| Ứng dụng | Điện cao thế |
| Sức căng | 13.2KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Số mô hình | E-95 |
| Điện áp định số | 11kV |
| Ứng dụng | Điện cao thế |
| Sức căng | 12.5KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Số mô hình | XHP-120 |
| Điện áp định số | 110KV |
| Ứng dụng | Điện cao thế |
| Sức căng | 120KN |