Tên | Dây Tiếp Đất |
Cấp điện áp | 10-500KV |
Dây | 25-50m |
Chiều dài | 1000mm |
Cấp điện áp | Dây đồng mềm tiếp đất (mm²) | Chiều dài Cần Vận Hành Tiếp Đất (mm) |
---|---|---|
10KV | 25 | 1*3+7~1.5*3+20 |
35KV | 25 | 1.5*3+18 |
68KV | 25 | 1.5*3+20 |
110KV | 25,35 | 9*3 2*3+20 |
220KV | 25,35 | 9*3 3*3+25 |
330KV | 35,50 | 12*3 4*3+25 |
500KV | 35,50 | 13*3~20*3 |