Thiết Bị Chuyên Nghiệp Băng Tải Cáp Để Lắp Đặt Cáp Hiệu Quả
1. Hiệu Suất Xử Lý Cáp Chuyên Nghiệp
Cấp cáp liên tục với tốc độ lên đến 30m/phút
Xử lý cáp từ đường kính 10mm đến 150mm
Duy trì lực căng không đổi trong quá trình vận hành
2. Kết Cấu Cấp Công Nghiệp
Khung thép chịu lực với các khớp nối gia cố
Băng tải cao su có độ bám cao
Các bộ phận chống chịu thời tiết để sử dụng ngoài trời
3. Các Tính Năng Điều Khiển Nâng Cao
Điều khiển tốc độ biến đổi với màn hình kỹ thuật số
Hệ thống theo dõi lực căng tự động
Dừng khẩn cấp với nhả cáp nhanh
4. Ưu Điểm Thiết Kế Công Thái Học
Chiều cao có thể điều chỉnh từ 600mm đến 1200mm
Thiết kế có thể gập lại để dễ dàng vận chuyển
Yêu cầu ít hơn 50% nhân lực so với các phương pháp thủ công
5. Ứng Dụng Toàn Diện
Lý tưởng để cài đặt:
Cáp truyền tải điện
Cáp quang
Ống dẫn ngầm
Cáp ngầm
Hệ thống dây điện công nghiệp
6. Vận Hành Bảo Trì Thấp
Hệ thống băng tải tự làm sạch
Điểm bôi trơn dễ tiếp cận
Ít bộ phận chuyển động
7. Nâng Cao Năng Suất
Nhanh hơn 60% so với kéo cáp thủ công
Giảm thiểu rủi ro hư hỏng cáp
Cho phép vận hành liên tục
8. Sẵn Sàng Tại Công Trường
Diện tích nhỏ gọn (1.2m x 0.8m)
Lắp ráp nhanh chóng trong vòng 10 phút
Bao gồm bánh xe vận chuyển
9. Chứng Nhận Chuyên Nghiệp
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn IEC 60204
Đạt chứng nhận CE và UL
Được các nhà sản xuất cáp khuyến nghị
10. Giá Trị Dài Hạn
Tuổi thọ trên 10.000 giờ
Giảm chi phí nhân công 40%
Giảm thiểu thời gian lắp đặt cáp
11. Tùy Chọn Nguồn
Phiên bản động cơ điện (220V/380V)
Hệ thống truyền động thủy lực
Tùy chọn động cơ diesel cho các địa điểm từ xa
12. Lợi Ích Môi Trường
Vận hành tiết kiệm năng lượng
Giảm thiểu chất thải vật liệu
Phát thải tiếng ồn thấp (<75dB)
13. Các Tính Năng Thân Thiện Với Người Dùng
Điều khiển được mã hóa màu
Hướng dẫn căn chỉnh cáp
Kiểm soát chùng cáp tự động
14. Nội Dung Gói
Bộ phận chính của băng tải
Bộ băng tải thay thế
Hướng dẫn vận hành
Bộ công cụ bảo trì
15. Ứng Dụng Trong Ngành
Các dự án truyền tải điện
Cơ sở hạ tầng viễn thông
Hệ thống dây điện nhà máy công nghiệp
Lắp đặt cáp trong đường hầm
Trang trại điện gió ngoài khơi
16. Ưu Điểm Về Hiệu Suất
Duy trì độ ổn định tốc độ ±2%
Xử lý cáp có lực căng lên đến 5 tấn
Hoạt động trong không gian hạn chế
17. Đổi Mới Kỹ Thuật
Hệ thống theo dõi băng tải được cấp bằng sáng chế
Phân phối tải thông minh
Công nghệ chống kẹt
18. Tùy Chọn Mua Hàng
Có sẵn thông qua các nhà bán buôn điện
Cấu hình tùy chỉnh có sẵn
Chương trình cho thuê
19. Tài Nguyên Đào Tạo
Video hướng dẫn vận hành trực tuyến
Đào tạo tại chỗ có sẵn
Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ
20. Đảm Bảo Chất Lượng
Mỗi thiết bị được kiểm tra tại nhà máy
Lựa chọn linh kiện cao cấp
Bảo hành 1 năm
Mã số | Mô hình | Công suất (KW) | Lực kẹp (KN) | Lực kéo (KN) |
Tốc độ truyền tải (M/PHÚT) |
Kích thước bên ngoài (MM) | Đường kính cáp (MM) | Nguồn điện | Trọng lượng (KG) |
21103 | DCS-5 | 1.1*2 | <=2.7KN | 6 | 7 | 980*500*400 | 25-180 | 380V | 180 |
21105 | DCS-8 | 1.5*2 | <=2.7KN | 8 | 7 | 1220*730*480 | 25-180 | 380V | 290 |
21104 | DCS-Z5 | 2.2*2 | <=2.7KN | 5 | 7 | 930*500*400 | 25-160 | 380V | 150 |
21102 | DCS-110 | 4 | <=2.7KN | 6 | 7 | 1050*530*550 | 25-180 | GX160 | 190 |