| tên | Công tắc ngắt tải AC điện áp |
|---|---|
| Ứng dụng | trang web quyền lực |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -25℃-+40℃ |
| Độ cao | Dưới 1000M |
| chi tiết đóng gói | Xuất trường hợp hoặc hộp chứa |
| tên | Công tắc tải cách ly điện áp |
|---|---|
| Ứng dụng | Xây lắp điện |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -30℃-+40℃ |
| Độ cao | Dưới 2000M |
| chi tiết đóng gói | Các trường hợp xuất khẩu và container |
| tên | Chuyển đổi tải không dây |
|---|---|
| Sử dụng | Trang web điện năng |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | -40℃-+40℃ |
| Độ cao | Dưới 2000M |
| chi tiết đóng gói | Xuất trường hợp hoặc hộp chứa |
| LỚP HỌC | ANSI |
|---|---|
| Số mô hình | 57-3 |
| Điện áp định số | 33KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 12.5KN |
| LỚP HỌC | ANSI |
|---|---|
| Khoảng cách rò rỉ | 520mm |
| Điện áp định số | 33KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 12.5KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | Sứ cách điện trụ điện |
| Điện áp định số | 126KV-145KV |
| sườn | Trên M16, Dưới M18 |
| Sức căng | 6-40KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | Bộ cách điện cho trạm ngoài trời |
| Điện áp định số | 33-72KV |
| Loại | chất cách điện |
| Sức căng | 6-40KN |
| Ứng dụng | Điện cao thế |
|---|---|
| Mô hình | Thanh sứ cách điện dài |
| Điện áp định số | 33KV |
| Vật liệu | đồ sứ |
| Sức căng | 70KN |
| Vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | Ghim bài viết |
| Điện áp định số | 33KV |
| Ứng dụng | Điện áp thấp |
| Sức căng | 12.5KN |
| Danh sách vật liệu | đồ sứ |
|---|---|
| Mô hình | Sứ cách điện trụ gốm |
| Điện áp định số | 33KV |
| Con quay | M20 hoặc M16 |
| Sức căng | 12.5KN |