Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | 56-3 |
Điện áp định số | 33KV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 13.2KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | XHP-120 |
Điện áp định số | 110KV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 120KN |
Số mô hình | P-11-Y, P-15-Y |
---|---|
Vật liệu | đồ sứ |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 11KN |
Điện áp định số | 11kV |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | SHF-20 |
Điện áp định mức | 24KV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 13KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | 54-2 |
Điện áp định mức | 600V |
Ứng dụng | Điện áp thấp |
Sức căng | 48KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | GY-3 |
Điện áp định mức | 11kV |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 222kn |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | 0522 |
Điện áp định mức | 400V |
Ứng dụng | Chất lượng vững chắc |
Sức căng | 44KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | 1617 |
Điện áp định mức | 400V |
Ứng dụng | Chất lượng vững chắc |
Sức căng | 9KN |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | RM-1 |
Điện áp định mức | 11kV |
Khoảng cách rò rỉ | 280mm |
Sức căng | Tốt lắm. |
Vật liệu | đồ sứ |
---|---|
Số mô hình | ED-2B |
Điện áp định mức | 400V |
Ứng dụng | Điện cao thế |
Sức căng | 12,7KN |